Có 2 kết quả:
詐語 zhà yǔ ㄓㄚˋ ㄩˇ • 诈语 zhà yǔ ㄓㄚˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falsehood
(2) lies
(3) fabrication
(2) lies
(3) fabrication
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falsehood
(2) lies
(3) fabrication
(2) lies
(3) fabrication
Bình luận 0